Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cuisse
|
danh từ giống cái
đùi
ăn một cái đùi gà
(thân mật) lẳng lơ, đĩ thoả
màu hồng phơn phớt
tự cho mình là con ông cháu cha; tự cao tự đại