Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cuisine
|
danh từ giống cái
bếp
ăn trong bếp
ở trong bếp
nghệ thuật nấu ăn, sự làm bếp
làm bếp, nấu nướng
sách dạy nấu ăn
nhà bếp, cấp dưỡng
món ăn
ăn món ăn ngon
(nghĩa xấu) thủ đoạn, mánh khoé
mánh khoé nghị trường
(tiếng lóng, biệt ngữ) sở cảnh sát
(tiếng lóng, biệt ngữ) sự tra hỏi
xem batterie
tiếng La tinh giả cầy
nói phỏng chừng, ước lượng