Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crème
|
danh từ giống cái
kem
đánh kem
kem bôi mặt
kem đánh giày
(thân mật) cái nhất hạng
người chồng nhất hạng
tính từ ( không đổi)
(có) màu kem