Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coupure
|
danh từ giống cái
vết đứt
bị đứt tay
hố; chỗ đứt
(nghĩa bóng) sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn...)
(nghĩa bóng) sự gián đoạn, sự ngăn cách; hố ngăn cách
sự gián đoạn bữa ăn trưa
sự cắt (điện, nước)
phản nghĩa Addition . Unité . Continuité
giấy bạc; tiền ngân hàng
tờ giấy bạc mười frăng
( Coupures des journaux ) bài cắt (ở báo ra)
( số nhiều) thuốc lá vụn