Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couinement
|
danh từ giống đực
tiếng kêu (của thỏ)
tiếng kèn kẹt
tiếng kèn kẹt của cửa