Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
continuelle
|
tính từ giống cái
không ngớt, liên tục
mưa không ngớt
cố gắng liên tục
phản nghĩa Interrompue , momentanée , rare