Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
congédier
|
ngoại động từ
đuổi, thải hồi
đuổi một đứa quấy rầy
thải hồi một người làm công
xua đuổi dục vọng
phản nghĩa Convoquer , inviter . Embaucher , engager