Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coût
|
danh từ giống đực
giá
giá sinh hoạt
giá một món hàng
(nghĩa bóng) giá phải trả
cái giá phải trả vì khinh suất
đồng âm Cou , coup