Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
classement
|
danh từ giống đực
sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp
sự sắp xếp tạm thời
sắp xếp lại sách vở
cách sắp xếp hợp lí
sự xếp hạng di tích lịch sử
có vị trí tốt, có thứ bậc cao
phản nghĩa Confusion , déclassement , désordre