Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chance
|
danh từ giống cái
vận
vận may
vận rủi
( số nhiều) cơ may, khả năng
tính các khả năng
vận may, sự may mắn
gặp may
mang lại may mắn cho ai
cầu may
thiếu may mắn
dịp may
vận may
phản nghĩa Déveine , guigne , malchance , poisse