Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chère
|
tính từ giống cái
xem cher
danh từ giống cái
thức ăn, bữa ăn
chè chén
đón tiếp ai niềm nở
đồng âm Chair , chaire , cheire