Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cessibilité
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) khả năng nhường lại
khả năng, nhường lại một quyền
khả năng nhường lại một tài sản
phản nghĩa Incessibilité