Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caractère
|
danh từ giống đực
chữ
chữ A-Rập
chữ in
tính, tính tình, tính nết, cá tính
tính cương quyết
chúng có cùng cá tính
tính chất, tính cách
(sinh vật học) tính chất thu được
có tính cách xác thực
đặc tính; dấu ấn, vẻ riêng, đặc sắc
diện mạo không có gì đặc sắc
nghị lực, lòng quả quyết
thiếu nghị lực quả quyết
con người có cá tính riêng
rất lạc quan
khó tính
khó tính