Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
capillaire
|
tính từ
xem cheveu
nước xức tóc
như sợi tóc mao
(giải phẫu) mao mạch
(vật lý) học mao quản
danh từ giống đực
(giải phẫu) mao mạch
(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)