Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caoutchouc
|
danh từ giống đực
cao su
cao su thô
cao su sống
cao su lưu hoá
cao su bở
cao su giòn
cao su công nghiệp thực phẩm
cao su tổng hợp
cao su xốp, cao su tổ ong
cao su nha khoa
cao su dẫn điện
cao su đã nhào cán
cao su xốp mịn
cao su mút
cao su đắp (lốp)
cao su tái sinh
cao su xốp bọt
đồ cao su
( số nhiều) giày cao su