Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cachée
|
tính từ
giấu kín, kín, ẩn
nghĩa ẩn
tay giấu sau lưng, chắp tay sau lưng
tình cảm sâu kín, riêng tư
ấy là một người có tài ngầm
phần ẩn kín của vụ việc (thường là phần quan trọng nhất)
phản nghĩa Apparent , visible . Sensible