Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cétane
|
danh từ giống đực
(hoá học) xetan
chỉ số xetan (của một chất đốt lỏng)