Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
broyer
|
ngoại động từ
tán, nghiền
tán hạt tiêu
nghiền bằng răng (nhai)
(hội hoạ) nghiền màu
làm nát ra, đập tan
bị kẹp nát hai ngón tay vào bánh răng
đập tan sự kháng cự của quân địch
bóp mạnh tay ai
(thân mật) phiền muộn