Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bienséance
|
danh từ giống cái
phép lịch sự, sự hợp lề thói
chống lại phép lịch sự
( số nhiều) lề thói
tôn trọng lề thói