Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bénéfice
|
danh từ giống đực
lợi; quyền lợi
lợi do tuổi tác
lời, lãi
bán có lãi
(tôn giáo) lộc (hưởng theo chức vị tôn giáo); thánh chức có lộc
(sử học) quyền sở hữu lãnh địa
để giúp cho
với điều kiện là phải kiểm lại