Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
auxiliaire
|
tính từ
phụ trợ; trợ
phương tiện phụ trợ
trợ giáo
(ngôn ngữ học) trợ động từ
động cơ phụ, máy phụ
(toán học) bổ trợ
hàm bổ trợ
danh từ
kẻ giúp việc, phụ tá
nhân viên không chính ngạch
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) trợ động từ
( số nhiều, (hàng hải)) máy phụ (không phải là máy để chạy tàu)