Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aubère
|
tính từ
(có) màu trắng hồng (ngựa)
con ngựa có màu trắng hồng
danh từ giống đực
màu trắng hồng (ngựa)