Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arracheur
|
danh từ giống đực
người nhổ, người dỡ
người dỡ khoai tây
(từ cũ, nghĩa cũ) thợ nhổ răng
nói dối như cuội