Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
union
|
danh từ giống cái
sự hoà hợp
sự hoà hợp màu sắc
sự đoàn kết
đoàn kết làm nên sức mạnh
hội liên hiệp; liên minh; liên bang
hội liên hiệp thanh niên
Liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết
cuộc hôn nhân
cuộc hôn nhân hợp pháp
sự thống nhất
sự thống nhất hai đất
viên ngọc trai lớn
gạch nối
sự ăn ở với nhau như vợ chồng khi chưa kết hôn (sự sống thử)