Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ticket
|
danh từ giống đực
vé, phiếu
vé xe buýt
vé xe điện ngầm
phiếu phân phối (thực phẩm...)
(thông tục) tờ một nghìn frăng cũ
bán tự do