Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
teindre
|
ngoại động từ
nhuộm
nhuộm vải
chất nhuộm
nhuộm quần áo
nhuộm tóc
nhuộm màu
mây nhuộm màu tím