Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
témoignage
|
danh từ giống đực
sự làm chứng
được gọi ra làm chứng
lời chứng
lời chứng buộc tội
lời chứng gỡ tội
nghe lời chứng
bằng chứng, sự biểu lộ
sự biểu lộ tình bạn
để tỏ tấm lòng
thừa nhận cái gì
làm chứng cho ai
bằng khen