Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
regard
|
danh từ giống đực
sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn
cái nhìn có ý vị (cái nhìn truyền cảm)
cái nhìn lơ đãng
(kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ
cửa lò
miệng cống
lỗ để điều chỉnh
cửa quan sát
(từ cũ, nghĩa cũ) sự dòm ngó
ngay từ ánh mắt đầu tiên, ngay từ cái nhìn đầu tiên
đối với
đối với pháp luật
quyền kiểm soát
bằng mắt
nhìn đe doạ
đối diện
đặt hai bức chân dung đối diện
so với
đặt đối diện, so sánh