Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
présider
|
ngoại động từ
chủ toạ
chủ toạ một buổi họp
làm chủ tịch
làm chủ tịch một kỳ thi, làm chủ khảo
nội động từ
chủ trì
chủ trì sự chuẩn bị một ngày hội
(nghĩa bóng) những phẩm chất chủ trì trong giáo dục; những phẩm chất đứng hàng đầu trong giáo dục
(từ cũ, nghĩa cũ) chủ toạ
chủ toạ một buổi lễ