Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
paraître
|
nội động từ
hiện ra, xuất hiện; lộ ra
mặt trời xuất hiện
tính kiêu ngạo của nó lộ ra trong mọi hành vi
có mặt
hai ngày nay nó không có mặt ở nơi làm việc
phản nghĩa se cacher , disparaître
có vẻ; tỏ vẻ
điều đó có vẻ ám muội
nó tỏ vẻ hài lòng
(được) xuất bản; (được) đăng
sách mới xuất bản
bài đăng trên báo
sắp phát hành (thường thấy trên mục quảng cáo)
tỏ vẻ ta đây
tìm cách tỏ vẻ ta đây
đưa ra công khai
đưa ra công khai một bí mật trên báo
đưa ra, để lộ, bày tỏ
bày tỏ tình cảm của mình
ra trước toà
động từ không ngôi
hình như
hình như nó không bằng lòng
theo những gì người ta nói
theo bề ngoài, nhìn bề ngoài
hình như là, có tin là
danh từ giống đực
(triết học) bề ngoài
bề ngoài và thực tế