Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
laxité
|
danh từ giống cái
sự chùng, sự giãn
sự chùng dây
sự giãn vải
(y học) sự nhão
phản nghĩa Tension .