Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jeûner
|
nội động từ
nhịn ăn
nhịn ăn cho tới tối
cho người bệnh nhịn ăn
(thân mật) nhịn thèm (thú vui)
phản nghĩa s' alimenter