Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imiter
|
ngoại động từ
bắt chước, mô phỏng
bắt chước bạn
giọng nói dễ bắt chước
bắt chước tiếng kêu của con vật
noi theo, làm theo
noi theo tổ tiên
ông ta nâng cốc lên và mọi người đều làm theo ông
tựa như
đồng mạ vàng trông tựa vàng thật
phản nghĩa Créer ; innover ; inventer