Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
habileté
|
danh từ giống cái
sự khéo, sự khéo léo, sự khéo tay
hành động khéo léo
sự khéo, sự khôn khéo
sự khôn khéo trong quan hệ xã hội
( số nhiều) ngón khéo léo
những ngón khéo léo của hắn không có kết quả gì
(từ cũ; nghĩa cũ) khả năng, tài năng
phản nghĩa Gaucherie , inhabileté , maladresse