Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empâter
|
ngoại động từ
phết bột vào
phết bột vào khuôn
kẹo làm cho miệng như có cảm giác ngậm bột
vỗ béo (gà vịt)
(hội hoạ) đắp
phản nghĩa Amaigrir , émacier
đồng âm Empatter