Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
créance
|
danh từ giống cái
quyền đòi; quyền đòi nợ; giấy nợ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tin, sự tin tưởng
cái đó không đáng tin chút nào
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tín nhiệm
mất hết tín nhiệm
làm cho tin
không thể tin được
(ngoại giao) thư uỷ nhiệm
phản nghĩa Méfiance , scepticisme . Dette