Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contourner
|
ngoại động từ
làm vặn vẹo
bệnh tật đã làm cho thân hình nó vặn vẹo đi
vòng quanh
đi vòng quanh quả núi
lẩn tránh
lẩn tránh pháp luật
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo đường chu vi (cho một vật gì)