Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
certitude
|
danh từ giống cái
sự xác thực; điều xác thực
sự xác thực của một sự kiện lịch sử
sự xác thực của một sự việc
sự tin chắc
tin chắc rằng
tôi tin chắc rằng anh ta sẽ đến
sự vững vàng, sự già giặn
vẻ già giặn