Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cadet
|
tính từ
thứ
ngành thứ
út
con út trong nhà
danh từ giống đực
con út; em út
người kém tuổi
anh ta kém tôi một tuổi
(thể dục thể thao) vận động viên thiếu niên (từ 15 đến 17)
học sinh sĩ quan
(sử học) kỵ sĩ học nghề binh
(sử học) trường lục quân (ở Nga)
đó là điều mà tôi rất ít quan tâm lo lắng