Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bouillon
|
danh từ giống đực
nước dùng, canh thang
canh suông
nước dùng gà; nước canh gà
quán bán cháo; quán cơm nhỏ
vào một quán cơm sinh viên
bọt nước sôi; bọt
nếp phồng (quần áo)
( số nhiều) báo chí đọng lại, báo chí không bán được
(thân mật) uống phải nước khi bơi
(nghĩa bóng) thua lỗ; thất bại
(vi sinh vật học) nước cấy
(nghĩa bóng) môi trường thuận lợi
(thân mật) nước thuốc độc
(thông tục) ý kiến của anh đối với việc tệ hại ấy thế nào?