Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bar
|
danh từ giống đực
quán rượu
quán rượu của một khách sạn
quầy rượu, quầy ba
đặt một quầy ba trong phòng khách
(động vật học) cá sói
(vật lý học) barơ (đơn vị áp suất không khí)
đồng âm Bard , barre