Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avantage
|
danh từ giống đực
lợi, lợi ích
những lợi ích của học thức
hưởng lợi
lợi thế
lợi dụng lợi thế của mình
có lợi thế so với đối thủ
(thể thao) đánh mất lợi thế
hân hạnh (trong các công thức lễ phép)
trước đây tôi đã được hân hạnh ở gần ngài
(hàng hải) sự thuận lợi
được thuận gió
(quân sự, từ cũ nghĩa cũ) thắng lợi
giành được thắng lợi lớn
( Les avantages d'une femme ) nét hấp dẫn ở người đàn bà