Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assiduité
|
danh từ giống cái
sự siêng năng, sự chuyên cần
sự siêng năng trong công việc
thiếu chuyên cần
sự luôn luôn ở bên cạnh
( số nhiều) sự xun xoe (đối với phụ nữ)