Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
relâchement
|
danh từ giống đực
sự nới, sự giãn
sự nới dây đàn viôlông
(y học) sự giãn dạ con
sự buông lỏng, sự lỏng lẻo
sự buông lỏng kỷ luật
sự lỏng lẻo trong lao động
(thân mật) sự ỉa lỏng
sự thả
sự thả một người bị giam giữ
phản nghĩa Contraction , tension ; constipation