Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
apparition
|
danh từ giống cái
sự hiện ra, sự xuất hiện
sao chổi hiện ra
sự xuất hiện các xu hướng nghệ thuật mới
sự xuất hiện các nốt nhỏ trên da
sự xuất hiện của con người trên trái đất
lúc mặt trời bắt đầu mọc
sự thoáng đến
anh ấy chỉ thoáng đến
sự hiện hình; ma hiện hình
phản nghĩa Disparition , éclipse