Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antenne
|
danh từ giống cái
(động vật học) râu
râu của con bướm
(kĩ thuật) an-ten, dây trời
dây an-ten
an-ten pa-ra-bôn
an-ten TV
(hàng hải) cây căng buồm
(y học) kíp mổ lưu động
rất nhạy cảm; có linh tính
có cài người làm nội gián ở một nơi nào đó