Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
altitude
|
danh từ giống cái
độ cao
độ cao của một quả núi
(y học) chứng say độ cao
(máy bay) lấy độ cao (bay lên cao)
ở trên cao