Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
agitation
|
danh từ giống cái
sự khuấy, sự lay động
sự lay động của nước
sự nhộn nhịp, sự náo động
sự nhộn nhịp ở các đường phố lớn
sự bồn chồn
nỗi bồn chồn của anh ta tăng theo thời gian chờ đợi
(chính trị) sự khuấy động quần chúng
sự khuấy động và tuyên truyền chính trị
sự phiến động, sự sôi sục
sự phiến động của dân chúng
phản nghĩa Calme , paix , repos