Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étalagiste
|
danh từ
người bày hàng (ngoài đường phố)
người chuyên môn bày hàng
tính từ
bày hàng (ngoài đường phố)
người bán sách bày hàng (ngoài đường phố)