Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
établir
|
ngoại động từ
đặt, lập, thiết lập
đặt một đường sắt
lập chính phủ
lập một nhà máy
lập một bản dự toán
đặt nơi ở tại
lập trật tự
thiết lập hoà bình
thiết lập quan hệ ngoại giao với một nước
soạn một văn bản
gây dựng, tác thành; gả chồng
gây dựng cho con cái
gả chồng cho con gái
chứng minh, xác lập
chứng minh một chân lí